Lexique
Généralité
Võ sinh : Patiquant
Võ đường : Dojo
Võ phục : Tenue de pratique
Âm Dương : Yin Yang
Phải : Droite
Trái : Gauche
Trước : Devant
Sau : Derrière
Căn bản : Techniques de bases
Tấn : Positions
Khoá gỡ : Techniques de clées
Phản đòn : Contre-attaques
Vật : Lutte Vietnamienne
Chiến Lược : Stratégie de combat
Đòn Chân : Ciseaux volants
Compter
Một : 01
Hai : 02
Ba : 03
Bốn : 04
Năm : 05
Sáu : 06
Bảy : 07
Tám : 08
Chín : 09
Mười : 10
Mười Một : 11
Mười Hai : 12
Mười Ba : 13
Mười Bốn : 14
Mười Năm : 15
Mười Sáu : 16
Mười Bảy : 17
Mười Tám : 18
Mười Chín : 19
Hai Mười : 20
Hai Mười Một : 21
Hai Mười Hai : 22
Hai Mười Ba : 23
Hai Mười Bốn : 24
Hai Mười Năm : 25
Hai Mười Sáu : 26
Hai Mười Bảy : 27
Hai Mười Tám : 28
Hai Mười Chín : 29
Ba Mười : 30
Căn bản
Đấm : Coups de poing
Đấm Thẳng : Direct
Đấm Móc : Crochets
Đấm Lao : Javelot
Đấm Múc : Uppercuts
Đấm Bật : Rebondissant
Đá : Coups de pied
Đá Thẳng : Direct
Đá Cạnh : Gifle
Đá Tạt : Circulaire
Đá Đạp : Latéral
Đá Đạp Sau : Latéral retourné
Đá Quét : Fauchage
Đá Hất : Hâche
Đá Móc Trước : Crocheté de face
Đá Móc Sau : Crocheté retourné
Đá Bay Thẳng : Direct sauté
Đá Bay Tạt : Circulaire sauté
Đá Bay Đạp : Latéral sauté
Nhảy Đạp Sau : Latéral retourné sauté
Nhảy Móc Sau : Crocheté retourné sauté
Autres techniques de base
Chém : Tranchant de la main
Chỏ : Coups de coude
Gối : Coups de genou
Xỉa : Pique
Armes Traditionnelles
Dao : Couteau
Kiếm : Sabre
Côn : Bâton
Mã Tấu : Machette
Mộc Bàn : Règle de tailleur
Đại Đao : Hallebarde
Tấn
Liên Hoa Tấn : Jambes semi-fléchies
Trung Bình Tấn : Position du cavalier
Đinh Tấn : Position de la poutre
Chảo Mã Tấn : Position du sabot de cheval
Độc Hành Thiên Lý Tấn : Position de garde sur une jambe
Dương Cung Tấn : Position de l’archet
Tọa Tấn : Position assise sur une jambe
Hổ Tấn : Position du tigre